Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:04 06/15, 2024
  1. 1
    17:24 - 20:02
    2h 38min JPY 7.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Nippa
    新羽
    Ga
    Exit 2
    19:54
    20:02
  2. 2
    17:24 - 20:32
    3h 8min JPY 3.990 IC JPY 3.974 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:24
    Nippa
    新羽
    Ga
    Exit 2
    20:24
    20:32
  3. 3
    17:24 - 20:53
    3h 29min JPY 3.680 IC JPY 3.655 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    20:25
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:45
    Nippa
    新羽
    Ga
    Exit 2
    20:45
    20:53
  4. 4
    17:44 - 21:09
    3h 25min JPY 4.170 IC JPY 4.145 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    20:19
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:40
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:01
    Nippa
    新羽
    Ga
    Exit 2
    21:01
    21:09
  5. 5
    17:04 - 19:35
    2h 31min JPY 66.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    17:04
    19:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.