Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
15:31 05/24, 2024
  1. 1
    15:45 - 20:55
    5h 10min JPY 15.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:22
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    16:22
    16:28
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:44
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:07
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4A
    19:07
    19:13
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    20:31
    Chuodo-Magome
    中央道馬籠
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:55
  2. 2
    15:40 - 20:55
    5h 15min JPY 9.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:12
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:37
    18:49
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    20:31
    Chuodo-Magome
    中央道馬籠
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:55
  3. 3
    15:32 - 22:12
    6h 40min JPY 6.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    15:32
    15:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    15:51
    19:59
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    20:32
    21:48
    Chuodo-Magome
    中央道馬籠
    Trạm Xe buýt
    21:48
    22:12
  4. 4
    16:12 - 23:54
    7h 42min JPY 6.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:49
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    19:01
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:46
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:47
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:04
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:13
    Ochiaigawa
    落合川
    Ga
    22:13
    23:54
  5. 5
    15:31 - 19:04
    3h 33min JPY 91.110
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    15:31
    19:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.