Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
17:24 06/02, 2024
  1. 1
    17:27 - 18:12
    45min JPY 550 IC JPY 547 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:27
    17:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:53
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    17:53
    18:00
    Kawasaki Sta.
    川崎駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば[または2番のりば]
    18:03
    18:12
    Rinko Byoin Mae (Kanagawa)
    臨港病院前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:12
  2. 2
    17:27 - 18:15
    48min JPY 550 IC JPY 547 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:27
    17:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:53
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    17:53
    18:00
    Ginryūgai Iriguchi
    銀柳街入口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:15
    Rinko Byoin Mae (Kanagawa)
    臨港病院前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:15
  3. 3
    17:37 - 18:24
    47min JPY 550 IC JPY 547 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:37
    17:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:07
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    18:07
    18:14
    Kawasaki Sta.
    川崎駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば[または2番のりば]
    18:15
    18:24
    Rinko Byoin Mae (Kanagawa)
    臨港病院前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:24
  4. 4
    17:27 - 18:27
    1h 0min JPY 330 IC JPY 327 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:27
    17:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:53
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:10
    Suzukicho
    鈴木町
    Ga
    18:10
    18:27
  5. 5
    17:24 - 17:50
    26min JPY 3.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    17:24
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.