Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
21:32 06/03, 2024
  1. 1
    21:33 - 09:10
    11h 37min JPY 14.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:42
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:21
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:56
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    08:56
    09:10
  2. 2
    21:33 - 09:20
    11h 47min JPY 14.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:42
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:36
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    09:11
    Torisho-mae
    鳥商前
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:20
  3. 3
    23:13 - 09:34
    10h 21min JPY 14.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:20
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    09:20
    09:34
  4. 4
    07:08 - 11:31
    4h 23min JPY 15.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:17
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    11:17
    11:31
  5. 5
    21:32 - 03:24
    5h 52min JPY 152.680
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    21:32
    03:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.