Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
01:09 06/01, 2024
  1. 1
    05:55 - 09:18
    3h 23min JPY 8.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:58
    09:16
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:18
  2. 2
    07:38 - 10:38
    3h 0min JPY 7.840 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:18
    10:36
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  3. 3
    06:30 - 10:38
    4h 8min JPY 5.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:34
    06:42
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    07:26
    Nishinomiya Kita Interchange (Highway Bus)
    西宮北インター〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:33
    09:52
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:56
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:18
    10:36
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  4. 4
    06:25 - 11:28
    5h 3min JPY 4.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:56
    11:01
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:26
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  5. 5
    01:09 - 03:42
    2h 33min JPY 87.800
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    01:09
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.