Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
12:55 06/15, 2024
  1. 1
    14:21 - 18:38
    4h 17min JPY 42.490 IC JPY 42.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:36
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    18:38
  2. 2
    13:40 - 18:38
    4h 58min JPY 40.450 IC JPY 40.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:55
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    18:38
  3. 3
    13:40 - 19:36
    5h 56min JPY 21.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:55
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:31
    Suetsune
    末恒
    Ga
    South Exit
    19:31
    19:36
  4. 4
    13:40 - 19:36
    5h 56min JPY 18.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:55
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:26
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:31
    Suetsune
    末恒
    Ga
    South Exit
    19:31
    19:36
  5. 5
    12:55 - 20:11
    7h 16min JPY 260.100
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    12:55
    20:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.