Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
22:38 05/25, 2024
  1. 1
    23:13 - 10:00
    10h 47min JPY 14.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:20
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    09:20
    10:00
  2. 2
    23:13 - 10:13
    11h 0min JPY 14.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:20
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:37
    Koyama
    湖山
    Ga
    09:37
    09:40
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:13
  3. 3
    23:13 - 10:38
    11h 25min JPY 14.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:25
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    09:25
    09:30
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:18
    10:36
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  4. 4
    22:55 - 10:38
    11h 43min JPY 18.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:55
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:18
    10:36
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  5. 5
    22:38 - 04:26
    5h 48min JPY 182.760
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    22:38
    04:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.