Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
17:47 06/05, 2024
  1. 1
    17:54 - 21:40
    3h 46min JPY 48.000 IC JPY 47.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:27
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    21:27
    21:40
  2. 2
    18:06 - 22:09
    4h 3min JPY 43.140 IC JPY 43.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    18:06
    18:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:10
    18:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:47
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    21:56
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    21:56
    22:09
  3. 3
    17:54 - 22:09
    4h 15min JPY 43.230 IC JPY 43.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:12
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    18:12
    18:15
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:44
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:46
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:47
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    21:56
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    21:56
    22:09
  4. 4
    17:52 - 23:10
    5h 18min JPY 21.840 IC JPY 21.837 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:52
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    22:57
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    22:57
    23:10
  5. 5
    17:47 - 05:35
    11h 48min JPY 302.430
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    17:47
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.