Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
05:14 06/13, 2024
  1. 1
    05:35 - 10:05
    4h 30min JPY 49.220 IC JPY 49.217 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:52
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    09:52
    10:05
  2. 2
    05:52 - 10:54
    5h 2min JPY 43.640 IC JPY 43.637 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:05
    06:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:33
    Keikyu-Tsurumi
    京急鶴見
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:37
    Tsurumi Eki-mae (East Exit)
    鶴見駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:38
    10:49
    Ichiba Shogakko Mae
    市場小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:54
  3. 3
    05:52 - 11:28
    5h 36min JPY 21.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    10:37
    10:41
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:45
    11:16
    Shimo-sueyoshi Kokudo Giwa
    下末吉国道際
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:28
  4. 4
    05:52 - 11:29
    5h 37min JPY 21.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:04
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:13
    Shitte
    尻手
    Ga
    11:13
    11:29
  5. 5
    05:14 - 16:55
    11h 41min JPY 325.160
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    05:14
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.