Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
19:07 06/27, 2024
  1. 1
    19:10 - 07:07
    11h 57min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:02
    Gijido-mae (Yamanashi)
    県会議事堂(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    07:00
    Kawaguchiko Bijutsukan Mae
    河口湖美術館前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:07
  2. 2
    19:10 - 07:07
    11h 57min JPY 18.340 IC JPY 18.339 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:59
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    05:59
    06:01
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:13
    07:00
    Kawaguchiko Bijutsukan Mae
    河口湖美術館前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:07
  3. 3
    20:10 - 07:52
    11h 42min JPY 19.050 IC JPY 19.041 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:28
    05:24
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:27
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:27
    07:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:45
    Kawaguchiko Bijutsukan Mae
    河口湖美術館前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:52
  4. 4
    20:10 - 08:27
    12h 17min JPY 19.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:03
    06:30
    Nirasaki Sta.
    韮崎駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:13
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    07:13
    07:15
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:20
    Kawaguchiko Bijutsukan Mae
    河口湖美術館前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:27
  5. 5
    19:07 - 02:37
    7h 30min JPY 192.490
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    19:07
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.