Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
09:10 06/01, 2024
  1. 1
    09:13 - 11:47
    2h 34min JPY 12.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:24
    Nippa
    新羽
    Ga
    Exit 1
    11:24
    11:27
    Nippa Sta.
    新羽駅
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:43
    Orimoto-cho
    折本町
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:47
  2. 2
    09:13 - 12:07
    2h 54min JPY 10.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:12
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:35
    Okurayama(Kanagawa)
    大倉山(神奈川県)
    Ga
    West Exit
    11:35
    11:38
    Okurayama Eki-mae
    大倉山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:03
    Orimoto-cho
    折本町
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
  3. 3
    09:13 - 12:07
    2h 54min JPY 10.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:12
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:35
    Okurayama(Kanagawa)
    大倉山(神奈川県)
    Ga
    West Exit
    11:35
    11:38
    Okurayama Eki-mae
    大倉山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:03
    Orimoto-cho
    折本町
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
  4. 4
    09:13 - 12:22
    3h 9min JPY 11.030 IC JPY 11.028 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:44
    11:04
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    11:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4B
    11:53
    11:59
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:20
    Shinkai Bridge (Kanagawa)
    新開橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:22
  5. 5
    09:10 - 13:45
    4h 35min JPY 109.810
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    09:10
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.