Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
20:16 06/15, 2024
  1. 1
    20:35 - 23:33
    2h 58min JPY 36.950 IC JPY 36.941 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:25
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:41
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:44
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    22:44
    22:50
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:05
    Kozukue
    小机
    Ga
    North Exit
    23:05
    23:33
  2. 2
    20:35 - 23:38
    3h 3min JPY 37.110 IC JPY 37.101 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:25
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:13
    Nakamachidai
    仲町台
    Ga
    Exit 1
    23:13
    23:38
  3. 3
    20:35 - 23:47
    3h 12min JPY 37.550 IC JPY 37.546 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:30
    23:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    23:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:19
    Kozukue
    小机
    Ga
    North Exit
    23:19
    23:47
  4. 4
    20:50 - 05:31
    8h 41min JPY 34.160 IC JPY 34.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Kamata
    蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    05:03
    Kozukue
    小机
    Ga
    North Exit
    05:03
    05:31
  5. 5
    20:16 - 04:21
    8h 5min JPY 210.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    20:16
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.