Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
16:28 05/30, 2024
  1. 1
    16:30 - 22:12
    5h 42min JPY 47.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:30
    16:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:42
    16:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:28
    17:37
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:10
    22:02
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:12
  2. 2
    17:55 - 22:52
    4h 57min JPY 45.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:43
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:50
    22:42
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:42
    22:52
  3. 3
    16:30 - 23:01
    6h 31min JPY 19.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:30
    16:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:42
    16:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    21:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:26
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goi
    五井
    Ga
    West Exit
    22:52
    23:01
  4. 4
    16:55 - 23:29
    6h 34min JPY 19.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:55
    17:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:07
    17:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:52
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Goi
    五井
    Ga
    West Exit
    23:20
    23:29
  5. 5
    16:28 - 02:46
    10h 18min JPY 275.070
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    16:28
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.