Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
06:17 06/03, 2024
  1. 1
    08:01 - 11:02
    3h 1min JPY 39.100 IC JPY 39.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    11:02
  2. 2
    07:54 - 11:02
    3h 8min JPY 39.100 IC JPY 39.097 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    11:02
  3. 3
    07:54 - 12:00
    4h 6min JPY 39.270 IC JPY 39.267 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:51
    11:58
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:00
  4. 4
    06:39 - 12:30
    5h 51min JPY 20.230 IC JPY 20.222 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:26
    Koyama
    湖山
    Ga
    12:26
    12:30
  5. 5
    06:17 - 14:08
    7h 51min JPY 246.900
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    06:17
    14:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.