Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
18:12 06/17, 2024
  1. 1
    18:21 - 08:27
    14h 6min JPY 40.140 IC JPY 40.142 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    18:21
    18:27
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:49
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    18:49
    18:57
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:15
    22:43
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:43
    22:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Torisawa
    鳥沢
    Ga
    00:13
    08:27
  2. 2
    18:40 - 09:01
    14h 21min JPY 17.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    22:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Torisawa
    鳥沢
    Ga
    00:47
    09:01
  3. 3
    18:40 - 09:01
    14h 21min JPY 17.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Torisawa
    鳥沢
    Ga
    00:47
    09:01
  4. 4
    21:43 - 10:34
    12h 51min JPY 19.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    04:39
    04:43
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    07:00
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:57
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:03
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:27
    Lake Yamanaka Asahigaoka
    山中湖 旭日丘
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
    Lake Yamanaka Asahigaoka
    山中湖 旭日丘
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:34
    Doshi no Yu
    道志の湯
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  5. 5
    18:12 - 01:56
    7h 44min JPY 194.490
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    18:12
    01:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.