Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
07:46 06/17, 2024
  1. 1
    07:55 - 13:12
    5h 17min JPY 20.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:55
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    10:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:15
    12:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:25
    13:12
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  2. 2
    09:51 - 14:01
    4h 10min JPY 44.220 IC JPY 44.218 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    12:40
    13:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:01
    Goi
    五井
    Ga
    14:01
    14:01
  3. 3
    07:55 - 14:19
    6h 24min JPY 18.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:55
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    09:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:55
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goi
    五井
    Ga
    14:19
    14:19
  4. 4
    09:16 - 14:27
    5h 11min JPY 43.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:16
    09:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    09:20
    10:01
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:04
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:35
    14:27
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:27
  5. 5
    07:46 - 16:08
    8h 22min JPY 198.330
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    07:46
    16:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.