Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
09:18 06/21, 2024
  1. 1
    09:57 - 14:14
    4h 17min JPY 8.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:42
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:42
    10:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:09
    Hamamura
    浜村
    Ga
    14:09
    14:14
  2. 2
    09:44 - 14:14
    4h 30min JPY 7.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:32
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:32
    10:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:09
    Hamamura
    浜村
    Ga
    14:09
    14:14
  3. 3
    09:44 - 14:14
    4h 30min JPY 7.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:28
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:57
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    10:57
    11:04
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:09
    Hamamura
    浜村
    Ga
    14:09
    14:14
  4. 4
    09:23 - 14:14
    4h 51min JPY 7.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:31
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:24
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:57
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    10:57
    11:05
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:09
    Hamamura
    浜村
    Ga
    14:09
    14:14
  5. 5
    09:18 - 12:32
    3h 14min JPY 83.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    09:18
    12:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.