Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
22:58 06/16, 2024
  1. 1
    23:24 - 07:31
    8h 7min JPY 6.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    23:26
    23:34
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:53
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    07:26
    Hamamura
    浜村
    Ga
    07:26
    07:31
  2. 2
    23:07 - 07:31
    8h 24min JPY 6.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:21
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:35
    23:39
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:53
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    07:26
    Hamamura
    浜村
    Ga
    07:26
    07:31
  3. 3
    06:19 - 09:15
    2h 56min JPY 7.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:10
    Hamamura
    浜村
    Ga
    09:10
    09:15
  4. 4
    23:00 - 10:06
    11h 6min JPY 3.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:15
    Itayado
    板宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:10
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    00:10
    00:16
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:00
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:01
    Hamamura
    浜村
    Ga
    10:01
    10:06
  5. 5
    22:58 - 01:34
    2h 36min JPY 89.600
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    22:58
    01:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.