Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
02:24 06/20, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:41
    5h 50min JPY 39.890 IC JPY 39.886 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    09:11
    09:17
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:41
  2. 2
    05:26 - 12:45
    7h 19min JPY 20.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    12:22
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    12:22
    12:45
  3. 3
    05:11 - 13:11
    8h 0min JPY 18.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    10:49
    10:56
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    11:20
    12:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:11
  4. 4
    06:55 - 14:06
    7h 11min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    06:55
    07:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    08:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    14:06
    Hayashi (Yamanashi)
    林(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  5. 5
    02:24 - 09:16
    6h 52min JPY 198.890
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    02:24
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.