Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
03:38 06/16, 2024
  1. 1
    05:01 - 10:26
    5h 25min JPY 11.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:38
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:13
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:04
    Tangoyura
    丹後由良
    Ga
    10:04
    10:26
  2. 2
    05:01 - 11:22
    6h 21min JPY 7.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:37
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:51
    07:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:42
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:50
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:00
    Tangoyura
    丹後由良
    Ga
    11:00
    11:22
  3. 3
    06:09 - 12:50
    6h 41min JPY 8.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:03
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:10
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:28
    Tangoyura
    丹後由良
    Ga
    12:28
    12:50
  4. 4
    06:09 - 13:19
    7h 10min JPY 5.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    09:51
    09:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:42
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:50
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:57
    Tangoyura
    丹後由良
    Ga
    12:57
    13:19
  5. 5
    03:38 - 07:22
    3h 44min JPY 96.100
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    03:38
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.