Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
23:37 05/30, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:50
    5h 40min JPY 50.090 IC JPY 50.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:48
    11:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:43
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:50
  2. 2
    07:10 - 14:13
    7h 3min JPY 41.940 IC JPY 41.935 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:31
    09:36
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    14:06
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:13
  3. 3
    07:05 - 14:13
    7h 8min JPY 47.630 IC JPY 47.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:41
    09:46
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    14:06
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:13
  4. 4
    08:36 - 15:14
    6h 38min JPY 15.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:34
    12:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:07
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:14
  5. 5
    23:37 - 05:22
    5h 45min JPY 180.330
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    23:37
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.