Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:26 - 10:114h 45min JPY 10.320 Đổi tàu 3 lần05:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
06:1406:421 StopsHikariHikari 533 đến Hiroshima Sân ga: 6 Lên xe: Middle43minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 07:434 StopsHidaHida 1 đến Takayama Sân ga: 11JPY 5.720 43minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh - Minoota
- 美濃太田
- Ga
08:26Walk8.1km 1h 45min -
205:26 - 11:125h 46min JPY 8.580 Đổi tàu 5 lần05:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
06:145 StopsKodamaKodama 765 đến Shin-osaka Sân ga: 51h 6minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 07:299 StopsJR Tokaido Main Line Special Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 81h 24minToyohashi Đến Gifu Bảng giờ09:0809:552 StopsJR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)đến TakayamaJPY 6.050 8minMinoota Đến Nakakawabe Bảng giờ- Nakakawabe
- 中川辺
- Ga
10:03Walk42m 3min- Nakakawabe Eki-mae
- 中川辺駅前
- Trạm Xe buýt
10:4614 Stops岐阜県川辺町 Aコース福祉バス(川辺町) Aコース đến Yasuraginoie (Gifu)24minNakakawabe Eki-mae Đến Kashio Fire-fighting Lodge Bảng giờ- Kashio Fire-fighting Lodge
- 鹿塩消防詰所
- Trạm Xe buýt
11:10Walk218m 2min -
305:26 - 11:125h 46min JPY 9.120 Đổi tàu 5 lần05:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
06:147 StopsKodamaKodama 765 đến Shin-osaka Sân ga: 5 Lên xe: Middle1h 33minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 08:3412 StopsJR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)đến Nakatsugawa Sân ga: 745minNagoya Đến Tajimi Bảng giờ09:2209:552 StopsJR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)đến TakayamaJPY 5.720 8minMinoota Đến Nakakawabe Bảng giờ- Nakakawabe
- 中川辺
- Ga
10:03Walk42m 3min- Nakakawabe Eki-mae
- 中川辺駅前
- Trạm Xe buýt
10:4614 Stops岐阜県川辺町 Aコース福祉バス(川辺町) Aコース đến Yasuraginoie (Gifu)24minNakakawabe Eki-mae Đến Kashio Fire-fighting Lodge Bảng giờ- Kashio Fire-fighting Lodge
- 鹿塩消防詰所
- Trạm Xe buýt
11:10Walk218m 2min -
405:26 - 12:146h 48min JPY 5.480 Đổi tàu 5 lần05:2606:0031 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 1, 22h 16minNumazu Đến Hamamatsu Bảng giờ08:508 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 3JPY 3.410 35minHamamatsu Đến Toyohashi Bảng giờ09:325 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Rapid Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Shin Unuma Sân ga: 350minToyohashi Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
6 StopsMeitetsu Inuyama Line Rapid Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Shin UnumaJPY 1.760 31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-unuma
- 新鵜沼
- Ga
10:54Walk0m 6min11:08- Minoota
- 美濃太田
- Ga
11:18Walk134m 3min- Minoota Sta. North Exit
- 美濃太田駅北口
- Trạm Xe buýt
11:252 Stops岐阜県美濃加茂市 フルーツ山之上線あい愛バス(美濃加茂市) フルーツ山之上線 đến Minoota Sta. North Exit6minMinoota Sta. North Exit Đến General Welfare Center (Gifu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- General Welfare Center (Gifu)
- 総合福祉会館(岐阜県)
- Trạm Xe buýt
11 Stops岐阜県美濃加茂市 フルーツ山之上線あい愛バス(美濃加茂市) フルーツ山之上線 đến Minoota Sta. North ExitJPY 100 18minGeneral Welfare Center (Gifu) Đến Kanaya Kominkan Bảng giờ- Kanaya Kominkan
- 金谷公民館
- Trạm Xe buýt
11:49Walk2.1km 25min -
504:21 - 07:363h 15min JPY 106.230
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.