Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
08:21 06/12, 2024
  1. 1
    08:40 - 13:57
    5h 17min JPY 14.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:38
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    13:38
    13:57
  2. 2
    08:30 - 13:57
    5h 27min JPY 14.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:30
    08:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:42
    08:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:38
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    13:38
    13:57
  3. 3
    08:40 - 13:59
    5h 19min JPY 15.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:38
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    13:38
    13:41
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    13:46
    Yodogawa (Gifu)
    淀川(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  4. 4
    08:30 - 13:59
    5h 29min JPY 15.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:30
    08:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:42
    08:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:38
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    13:38
    13:41
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    13:46
    Yodogawa (Gifu)
    淀川(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  5. 5
    08:21 - 15:13
    6h 52min JPY 183.540
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    08:21
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.