Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
05:59 06/14, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:11
    3h 56min JPY 36.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:25
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:18
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:57
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    10:57
    11:02
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:08
    Kawabata 1Chome
    川端一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:11
  2. 2
    07:15 - 11:13
    3h 58min JPY 36.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:25
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:18
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:57
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    10:57
    11:13
  3. 3
    07:00 - 11:17
    4h 17min JPY 17.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    11:14
    Kawabata 1Chome
    川端一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
  4. 4
    06:45 - 11:17
    4h 32min JPY 17.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    11:14
    Kawabata 1Chome
    川端一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
  5. 5
    05:59 - 12:55
    6h 56min JPY 163.470
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    05:59
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.