Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:51 06/22, 2024
  1. 1
    15:10 - 20:32
    5h 22min JPY 6.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:37
    17:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:50
    20:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:32
  2. 2
    15:10 - 20:38
    5h 28min JPY 6.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    18:21
    18:25
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:30
    20:37
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:38
  3. 3
    15:35 - 21:01
    5h 26min JPY 5.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:22
    17:42
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    21:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:01
  4. 4
    15:35 - 21:01
    5h 26min JPY 5.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:50
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    17:50
    17:56
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    21:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:01
  5. 5
    14:51 - 18:51
    4h 0min JPY 100.730
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:51
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.