Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
03:09 06/20, 2024
  1. 1
    06:21 - 12:00
    5h 39min JPY 17.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:00
  2. 2
    06:21 - 12:00
    5h 39min JPY 16.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:00
  3. 3
    06:21 - 12:00
    5h 39min JPY 16.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:00
  4. 4
    06:21 - 12:38
    6h 17min JPY 16.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    10:12
    10:16
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:30
    12:37
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:38
  5. 5
    03:09 - 09:32
    6h 23min JPY 235.600
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    03:09
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.