Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
09:53 06/05, 2024
  1. 1
    10:10 - 16:00
    5h 50min JPY 11.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:53
    14:57
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    15:51
    Nyuko (Shimane)
    入江(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:00
  2. 2
    10:10 - 16:00
    5h 50min JPY 11.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:53
    14:57
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    15:51
    Nyuko (Shimane)
    入江(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:00
  3. 3
    11:30 - 17:42
    6h 12min JPY 7.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:30
    12:15
    Heiwa Park <Motoyasu Pier>
    平和公園<元安桟橋>
    Cảng
    12:17
    12:25
    Hondori
    本通
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:26
    Kencho-mae(Hiroshima)
    県庁前(広島県)
    Ga
    Exit West 1
    12:26
    12:30
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:30
    15:36
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:36
    15:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:19
    Honjo (Shimane)
    本庄(島根県)
    Trạm Xe buýt
    16:19
    17:42
  4. 4
    11:10 - 18:01
    6h 51min JPY 5.880 IC JPY 5.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:22
    11:29
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    12:23
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    12:23
    12:27
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:30
    15:36
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:36
    15:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:52
    Nyuko (Shimane)
    入江(島根県)
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:01
  5. 5
    09:53 - 12:41
    2h 48min JPY 63.030
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    09:53
    12:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.