Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
21:33 05/23, 2024
  1. 1
    22:09 - 06:08
    7h 59min JPY 8.950 IC JPY 8.945 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:27
    23:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:50
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:08
  2. 2
    22:09 - 06:16
    8h 7min JPY 9.130 IC JPY 9.125 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:27
    23:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:50
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:54
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:08
    06:12
    Fukuno (Gifu)( Bus)
    福野(岐阜県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:16
  3. 3
    21:41 - 06:16
    8h 35min JPY 8.990 IC JPY 8.986 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    21:59
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    23:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:09
    23:16
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:50
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:54
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:08
    06:12
    Fukuno (Gifu)( Bus)
    福野(岐阜県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:16
  4. 4
    23:39 - 07:21
    7h 42min JPY 9.960 IC JPY 9.956 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:31
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    06:31
    06:36
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:38
    07:18
    Fukuno (Gifu)( Bus)
    福野(岐阜県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:21
  5. 5
    21:33 - 02:07
    4h 34min JPY 131.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    21:33
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.