Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
109:04 - 10:091h 5min JPY 1.870 IC JPY 1.867 Đổi tàu 3 lần09:041 StopsKodamaKodama 711 đến Shin-osaka Sân ga: 24 Lên xe: Middle10min
JPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 09:197 StopsJR Yokohama Lineđến Hashimoto(Kanagawa) Sân ga: 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 680 20minShin-Yokohama Đến Machida Bảng giờ09:47- TÀU ĐI THẲNG
- Sagami-Ono
- 相模大野
- Ga
3 StopsOdakyu Enoshima Line Localđến Fujisawa Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 170 IC JPY 167 6minSagami-Ono Đến Minami-Rinkan Bảng giờ- Minami-Rinkan
- 南林間
- Ga
- East Exit
09:56Walk80m 3min- Minami-Rinkan Sta. East Exit
- 南林間駅東口
- Trạm Xe buýt
10:003 Stops神奈川県大和市 やまとんGO〔相模大塚地域〕大和市コミュニティバス やまとんGO〔相模大塚地域〕 đến Sagami Otsuka Sta. (North Exit)JPY 150 9minMinami-Rinkan Sta. East Exit Đến Oak City Minami Bảng giờ- Oak City Minami
- オークシティ南
- Trạm Xe buýt
10:09Walk48m 0min -
209:17 - 10:171h 0min JPY 830 IC JPY 815 Đổi tàu 3 lần09:172 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 12 Lên xe: Front/MiddleJPY 310 IC JPY 303 16min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:394 StopsSotetsu Main Line Rapidđến Shonandai Sân ga: Sotetsu Line platform14minYokohama Đến Futamata-gawa Bảng giờ09:544 StopsSotetsu Main Line Localđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 280 IC JPY 272 9minFutamata-gawa Đến Yamato(Kanagawa) Bảng giờ- Yamato(Kanagawa)
- 大和(神奈川県)
- Ga
- Sotetsu Exit
10:03Walk129m 3min- Yamato Sta. West Exit
- 大和駅西口
- Trạm Xe buýt
10:086 Stops神奈川中央交通 [間16]đến TSURUMA Sta.-East GateJPY 240 IC JPY 240 8minYamato Sta. West Exit Đến Shiyakusho Municipal Byoin Mae Bảng giờ- Shiyakusho Municipal Byoin Mae
- 市役所市立病院前
- Trạm Xe buýt
10:16Walk93m 1min -
309:01 - 10:171h 16min JPY 930 IC JPY 917 Đổi tàu 2 lần09:011 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle2minShinagawa Đến Osaki Bảng giờ09:083 StopsJR Sotetsu Chokutsu Lineđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 5JPY 410 IC JPY 406 28minOsaki Đến Hazawa Yokohama Kokudai Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hazawa Yokohama Kokudai
- 羽沢横浜国大
- Ga
1 StopsSotetsu Shinyokohama Lineđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 12minHazawa Yokohama Kokudai Đến Nishiya Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nishiya
- 西谷
- Ga
6 StopsSotetsu Main Lineđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 280 IC JPY 271 16minNishiya Đến Yamato(Kanagawa) Bảng giờ- Yamato(Kanagawa)
- 大和(神奈川県)
- Ga
- Sotetsu Exit
09:58Walk129m 3min- Yamato Sta. West Exit
- 大和駅西口
- Trạm Xe buýt
10:086 Stops神奈川中央交通 [間16]đến TSURUMA Sta.-East GateJPY 240 IC JPY 240 8minYamato Sta. West Exit Đến Shiyakusho Municipal Byoin Mae Bảng giờ- Shiyakusho Municipal Byoin Mae
- 市役所市立病院前
- Trạm Xe buýt
10:16Walk93m 1min -
409:01 - 10:301h 29min JPY 680 IC JPY 663 Đổi tàu 3 lần09:011 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 146 3minShinagawa Đến Oimachi Bảng giờ09:105 StopsTokyu Oimachi Line Expressđến Mizonokuchi Sân ga: 1, 223minOimachi Đến Mizonokuchi Bảng giờ09:397 StopsTokyu Den'entoshi Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 390 IC JPY 381 28minMizonokuchi Đến Chuo-Rinkan Bảng giờ10:142 StopsOdakyu Enoshima Line Localđến Fujisawa Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 140 IC JPY 136 3minChuo-Rinkan Đến Tsuruma Bảng giờ
- Tsuruma
- 鶴間
- Ga
- East Exit
10:17Walk947m 13min -
509:01 - 09:5049min JPY 15.400
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.