Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
11:12 06/05, 2024
  1. 1
    11:22 - 19:09
    7h 47min JPY 21.040 IC JPY 21.038 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:27
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:30
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:32
    Tsurushi
    都留市
    Ga
    17:32
    17:34
    Tsurushi Sta.
    都留市駅
    Trạm Xe buýt
    17:37
    18:17
    Karasawa (Yamanashi)
    唐沢(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:31
    Mishobashi
    御正橋
    Trạm Xe buýt
    18:31
    19:09
  2. 2
    11:22 - 19:09
    7h 47min JPY 21.040 IC JPY 21.038 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:27
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:30
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Yamuramachi
    谷村町
    Ga
    17:35
    17:40
    Yamuramachi Sta. Iriguchi
    谷村町駅入口
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:17
    Karasawa (Yamanashi)
    唐沢(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:31
    Mishobashi
    御正橋
    Trạm Xe buýt
    18:31
    19:09
  3. 3
    11:22 - 19:09
    7h 47min JPY 20.300 IC JPY 20.298 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:27
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:38
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:30
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Yamuramachi
    谷村町
    Ga
    17:35
    17:40
    Yamuramachi Sta. Iriguchi
    谷村町駅入口
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:17
    Karasawa (Yamanashi)
    唐沢(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:31
    Mishobashi
    御正橋
    Trạm Xe buýt
    18:31
    19:09
  4. 4
    11:22 - 19:13
    7h 51min JPY 21.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:27
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    15:04
    15:10
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:17
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:21
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:35
    Mishobashi
    御正橋
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:13
  5. 5
    11:12 - 20:38
    9h 26min JPY 276.250
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    11:12
    20:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.