Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
23:54 06/06, 2024
  1. 1
    06:47 - 11:28
    4h 41min JPY 12.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:16
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    09:20
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:54
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:20
    Police substation Mae (Narusawamura)
    駐在所前〔鳴沢村(その他)〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:28
  2. 2
    06:07 - 12:01
    5h 54min JPY 14.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    09:15
    09:21
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:54
    Odawa Kosaten Higashi
    大田和交差点東
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:01
  3. 3
    06:07 - 12:01
    5h 54min JPY 14.390 IC JPY 14.381 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:30
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:30
    11:33
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:54
    Odawa Kosaten Higashi
    大田和交差点東
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:01
  4. 4
    09:57 - 14:05
    4h 8min JPY 11.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:57
    Police substation Mae (Narusawamura)
    駐在所前〔鳴沢村(その他)〕
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:05
  5. 5
    23:54 - 04:00
    4h 6min JPY 177.300
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    23:54
    04:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.