Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
03:43 06/09, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:59
    6h 59min JPY 43.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    10:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    12:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:59
  2. 2
    06:00 - 12:59
    6h 59min JPY 42.190 IC JPY 42.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:10
    10:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    12:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:59
  3. 3
    06:45 - 14:01
    7h 16min JPY 20.290 IC JPY 20.281 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:24
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:24
    13:27
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:54
    Odawa Kosaten Higashi
    大田和交差点東
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:01
  4. 4
    08:22 - 14:05
    5h 43min JPY 19.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:57
    Police substation Mae (Narusawamura)
    駐在所前〔鳴沢村(その他)〕
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:05
  5. 5
    03:43 - 12:25
    8h 42min JPY 261.070
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    03:43
    12:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.