Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
13:39 06/20, 2024
  1. 1
    13:40 - 19:45
    6h 5min JPY 19.430 IC JPY 19.421 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:40
    13:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:52
    14:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    18:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:44
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:10
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    19:10
    19:15
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:15
    19:45
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:45
  2. 2
    13:50 - 20:10
    6h 20min JPY 19.700 IC JPY 19.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:50
    14:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:02
    14:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    18:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    19:00
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:23
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:34
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:40
    20:10
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:10
  3. 3
    13:40 - 20:10
    6h 30min JPY 19.700 IC JPY 19.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:40
    13:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:52
    14:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    18:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    19:05
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:34
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:40
    20:10
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:10
  4. 4
    14:55 - 20:50
    5h 55min JPY 50.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:55
    15:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:07
    15:09
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:10
    16:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:00
    20:15
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:19
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:20
    20:50
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:50
  5. 5
    13:39 - 22:58
    9h 19min JPY 247.260
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    13:39
    22:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.