Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
23:14 05/28, 2024
  1. 1
    23:45 - 09:48
    10h 3min JPY 21.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:30
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    08:30
    08:36
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:37
    09:38
    Sakaemachi 1Chome (Gifu)
    栄町1丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:48
  2. 2
    23:45 - 09:58
    10h 13min JPY 21.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:50
    08:54
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:02
    09:52
    Honmachi 5Chome (Gifu)
    本町5丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:58
  3. 3
    23:45 - 10:18
    10h 33min JPY 21.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:19
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:50
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:13
    せきてらす前
    Ga
    10:13
    10:18
  4. 4
    23:45 - 10:18
    10h 33min JPY 21.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:19
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:50
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:13
    せきてらす前
    Ga
    10:13
    10:18
  5. 5
    23:14 - 06:55
    7h 41min JPY 269.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    23:14
    06:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.