Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
08:51 06/17, 2024
  1. 1
    10:37 - 17:37
    7h 0min JPY 6.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    13:01
    13:08
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    16:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:07
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    17:37
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:37
  2. 2
    10:37 - 17:37
    7h 0min JPY 6.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:26
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    12:44
    12:52
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    16:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:07
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    17:37
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:37
  3. 3
    10:37 - 17:37
    7h 0min JPY 9.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:26
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:44
    12:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:48
    Hamamura
    浜村
    Ga
    16:48
    16:56
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:37
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:37
  4. 4
    10:37 - 17:37
    7h 0min JPY 6.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:46
    12:53
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    16:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:48
    Hamamura
    浜村
    Ga
    16:48
    16:56
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:37
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:37
  5. 5
    08:51 - 13:00
    4h 9min JPY 104.780
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:51
    13:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.