Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
12:23 06/17, 2024
  1. 1
    12:55 - 20:15
    7h 20min JPY 19.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    12:55
    13:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:41
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:43
    Hamamura
    浜村
    Ga
    19:43
    19:51
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:15
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:15
  2. 2
    12:39 - 20:15
    7h 36min JPY 21.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:24
    Koyama
    湖山
    Ga
    19:24
    19:27
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:36
    20:15
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:15
  3. 3
    12:39 - 20:15
    7h 36min JPY 20.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:43
    Hamamura
    浜村
    Ga
    19:43
    19:51
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:15
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:15
  4. 4
    12:39 - 20:15
    7h 36min JPY 20.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:04
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    17:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:43
    Hamamura
    浜村
    Ga
    19:43
    19:51
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:15
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:15
  5. 5
    12:23 - 20:18
    7h 55min JPY 223.240
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    12:23
    20:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.