Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
12:57 06/20, 2024
  1. 1
    13:41 - 19:03
    5h 22min JPY 6.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:04
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:55
    19:03
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:03
  2. 2
    13:41 - 19:03
    5h 22min JPY 6.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:04
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:55
    19:03
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:03
  3. 3
    13:41 - 19:03
    5h 22min JPY 5.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:04
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:44
    Hamamura
    浜村
    Ga
    18:44
    18:52
    Hamamura Sta.
    浜村駅
    Trạm Xe buýt
    18:53
    19:03
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:03
  4. 4
    12:57 - 19:03
    6h 6min JPY 6.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    12:57
    13:00
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:03
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:03
    14:12
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:05
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:55
    19:03
    Miyakata (Tottori)
    宮方(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:03
  5. 5
    12:57 - 16:17
    3h 20min JPY 62.800
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    12:57
    16:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.