Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
18:20 06/12, 2024
  1. 1
    18:41 - 06:06
    11h 25min JPY 29.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:32
    23:40
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:06
  2. 2
    19:32 - 06:54
    11h 22min JPY 27.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    06:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:40
    06:51
    Shiomi Nawate
    塩見縄手
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:54
  3. 3
    19:16 - 07:07
    11h 51min JPY 28.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:47
    22:55
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    06:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:48
    06:57
    Prefectural Hall Mae (Shimane)
    県民会館前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:07
  4. 4
    19:16 - 07:32
    12h 16min JPY 28.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    06:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:15
    07:31
    Koizumi Yakumo Memorial Mae
    小泉八雲記念館前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:32
  5. 5
    18:20 - 06:17
    11h 57min JPY 367.870
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    18:20
    06:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.