Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
13:29 05/26, 2024
  1. 1
    13:41 - 19:18
    5h 37min JPY 4.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:29
    14:34
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    15:00
    18:06
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:25
    19:04
    Asahigaoka Nishi
    朝日ヶ丘西
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:18
  2. 2
    13:41 - 19:18
    5h 37min JPY 5.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:39
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    15:00
    17:33
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:41
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:14
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:14
    18:18
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:25
    19:04
    Asahigaoka Nishi
    朝日ヶ丘西
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:18
  3. 3
    13:41 - 19:19
    5h 38min JPY 7.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    17:56
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    17:56
    18:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:25
    19:05
    Asahigaoka Minami (Shimane)
    朝日ヶ丘南(島根県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:19
  4. 4
    13:41 - 19:19
    5h 38min JPY 4.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:29
    14:34
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    15:00
    18:06
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:25
    19:05
    Asahigaoka Minami (Shimane)
    朝日ヶ丘南(島根県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:19
  5. 5
    13:29 - 16:36
    3h 7min JPY 74.800
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    13:29
    16:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.