Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
05:19 06/26, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:03
    5h 30min JPY 16.130 IC JPY 16.122 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    10:50
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    Sotetsu Exit
    10:50
    11:03
  2. 2
    05:33 - 11:04
    5h 31min JPY 16.340 IC JPY 16.332 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    10:50
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    Sotetsu Exit
    10:50
    10:53
    Yamato Sta. West Exit
    大和駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
    Yubinkyoku Mae (Yamato)
    郵便局前(大和市)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:04
  3. 3
    05:33 - 11:12
    5h 39min JPY 15.610 IC JPY 15.602 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    10:59
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    Sotetsu Exit
    10:59
    11:12
  4. 4
    05:33 - 11:42
    6h 9min JPY 15.320 IC JPY 15.312 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:12
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:19
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:29
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    Sotetsu Exit
    11:29
    11:42
  5. 5
    05:19 - 12:17
    6h 58min JPY 184.430
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:19
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.