Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
07:31 06/28, 2024
  1. 1
    08:00 - 12:21
    4h 21min JPY 57.820 IC JPY 57.807 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:48
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:56
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    11:56
    12:01
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:02
    12:19
    Ogino Shinjuku
    荻野新宿
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:21
  2. 2
    08:55 - 12:59
    4h 4min JPY 29.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:35
    12:35
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    12:57
    Ogino Shinjuku
    荻野新宿
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:59
  3. 3
    08:00 - 12:59
    4h 59min JPY 58.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:30
    12:35
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    12:57
    Ogino Shinjuku
    荻野新宿
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:59
  4. 4
    08:55 - 13:06
    4h 11min JPY 29.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:35
    12:35
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:47
    13:04
    Ogino Shinjuku
    荻野新宿
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:06
  5. 5
    07:31 - 03:34
    44h 3min JPY 401.450
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    07:31
    03:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.