Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:22 06/23, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:09
    4h 59min JPY 35.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:58
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    08:58
    09:21
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:52
    10:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:55
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:09
  2. 2
    07:00 - 12:14
    5h 14min JPY 17.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:46
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    09:46
    09:54
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:54
    Naka-maizuru
    中舞鶴
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:58
    Naka-maizuru
    中舞鶴
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:13
    Shiyakusho Mae (Maizuru)
    市役所前(舞鶴市)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:14
  3. 3
    08:55 - 13:01
    4h 6min JPY 34.100 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:47
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:01
  4. 4
    07:55 - 13:01
    5h 6min JPY 31.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:22
    10:25
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:27
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:47
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:01
  5. 5
    23:22 - 07:11
    7h 49min JPY 238.350
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:22
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.