Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
22:11 06/22, 2024
  1. 1
    23:35 - 09:36
    10h 1min JPY 8.880 IC JPY 8.876 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:49
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:25
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:20
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    09:20
    09:36
  2. 2
    23:33 - 09:36
    10h 3min JPY 8.840 IC JPY 8.834 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:43
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:25
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:20
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    09:20
    09:36
  3. 3
    22:59 - 09:44
    10h 45min JPY 14.980 IC JPY 14.969 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:34
    Naka-maizuru
    中舞鶴
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Naka-maizuru
    中舞鶴
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:43
    Shiyakusho Mae (Maizuru)
    市役所前(舞鶴市)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:44
  4. 4
    22:23 - 09:45
    11h 22min JPY 10.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    North Exit
    22:23
    22:25
    Asakusa Sta.
    浅草駅
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:22
    06:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:25
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:20
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    09:20
    09:25
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Shiyakusho Mae (Maizuru)
    市役所前(舞鶴市)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:45
  5. 5
    22:11 - 04:42
    6h 31min JPY 256.400
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    22:11
    04:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.