Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
13:30 05/23, 2024
  1. 1
    13:50 - 21:49
    7h 59min JPY 32.830 IC JPY 32.826 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    17:14
    17:20
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    19:10
    Fuji-Q Highland (Gate 1 side)
    富士急ハイランド〔第1ゲート側〕
    Trạm Xe buýt
    19:10
    21:49
  2. 2
    13:40 - 21:56
    8h 16min JPY 31.540 IC JPY 31.536 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    16:59
    17:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    19:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    19:22
    21:56
  3. 3
    13:50 - 22:34
    8h 44min JPY 18.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:08
    18:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    20:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:34
  4. 4
    13:50 - 22:40
    8h 50min JPY 17.870 IC JPY 17.861 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:04
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:04
    22:40
  5. 5
    13:30 - 19:29
    5h 59min JPY 164.810
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    13:30
    19:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.