Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
08:10 05/31, 2024
  1. 1
    09:36 - 12:17
    2h 41min JPY 6.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    11:53
    11:56
    Akechi Sta. (Kani)
    明智駅(可児市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:17
    Yaotsu Asahimachi
    八百津旭町
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:17
  2. 2
    08:20 - 12:17
    3h 57min JPY 5.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:56
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    11:31
    Kani
    可児
    Ga
    11:31
    11:36
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    11:53
    11:56
    Akechi Sta. (Kani)
    明智駅(可児市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:17
    Yaotsu Asahimachi
    八百津旭町
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:17
  3. 3
    08:20 - 12:17
    3h 57min JPY 4.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    11:31
    Kani
    可児
    Ga
    11:31
    11:36
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    11:53
    11:56
    Akechi Sta. (Kani)
    明智駅(可児市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:17
    Yaotsu Asahimachi
    八百津旭町
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:17
  4. 4
    08:46 - 13:50
    5h 4min JPY 2.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:38
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:48
    Nakakawabe
    中川辺
    Ga
    12:48
    12:51
    Nakakawabe Eki-mae
    中川辺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:47
    Yaotsu-Hommachi
    八百津本町
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:50
  5. 5
    08:10 - 10:40
    2h 30min JPY 67.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    08:10
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.