Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
16:50 06/22, 2024
  1. 1
    16:53 - 03:56
    11h 3min JPY 5.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:26
    18:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:04
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    22:04
    03:56
  2. 2
    16:53 - 03:56
    11h 3min JPY 7.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:04
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    22:04
    03:56
  3. 3
    16:53 - 03:56
    11h 3min JPY 7.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:58
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:04
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    22:04
    03:56
  4. 4
    17:10 - 05:02
    11h 52min JPY 4.490 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:02
    19:12
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    19:51
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    19:51
    19:56
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:10
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    23:10
    05:02
  5. 5
    16:50 - 21:02
    4h 12min JPY 91.100
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    16:50
    21:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.