Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
23:55 06/21, 2024
  1. 1
    06:00 - 14:54
    8h 54min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:19
    Yoka
    八鹿
    Ga
    10:19
    10:22
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:00
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:54
  2. 2
    06:22 - 16:14
    9h 52min JPY 35.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:24
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:12
    10:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:01
    Yoka
    八鹿
    Ga
    12:01
    12:04
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    16:14
  3. 3
    06:21 - 16:14
    9h 53min JPY 15.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    09:43
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:01
    Yoka
    八鹿
    Ga
    12:01
    12:04
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    16:14
  4. 4
    09:36 - 17:50
    8h 14min JPY 18.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:30
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    12:30
    12:34
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    12:34
    14:56
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    17:50
  5. 5
    23:55 - 07:44
    7h 49min JPY 225.390
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    23:55
    07:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.