Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
11:02 06/22, 2024
  1. 1
    11:27 - 21:44
    10h 17min JPY 20.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:30
    Yoka
    八鹿
    Ga
    17:30
    17:33
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    21:44
  2. 2
    11:27 - 21:44
    10h 17min JPY 20.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:30
    Yoka
    八鹿
    Ga
    17:30
    17:33
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    21:44
  3. 3
    12:27 - 22:38
    10h 11min JPY 49.040 IC JPY 49.037 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:52
    Yoka
    八鹿
    Ga
    18:52
    18:55
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:44
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    19:44
    22:38
  4. 4
    11:37 - 23:19
    11h 42min JPY 18.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    16:57
    17:07
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:25
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    23:19
  5. 5
    11:02 - 20:52
    9h 50min JPY 296.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    11:02
    20:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.