Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:05 06/20, 2024
  1. 1
    12:55 - 21:31
    8h 36min JPY 17.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:37
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    17:37
    17:40
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:27
    Mamba (Hyogo)
    万場(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    21:31
  2. 2
    12:55 - 21:44
    8h 49min JPY 17.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:30
    Yoka
    八鹿
    Ga
    17:30
    17:33
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    21:44
  3. 3
    12:25 - 21:44
    9h 19min JPY 17.820 IC JPY 17.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    15:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:30
    Yoka
    八鹿
    Ga
    17:30
    17:33
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Takai (Hyogo)
    高井(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    21:44
  4. 4
    13:58 - 22:28
    8h 30min JPY 44.750 IC JPY 44.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:44
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    18:44
    18:47
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:24
    Mamba (Hyogo)
    万場(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    19:24
    22:28
  5. 5
    12:05 - 20:08
    8h 3min JPY 237.000
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    12:05
    20:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.