Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
00:26 06/22, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:22
    5h 37min JPY 11.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    10:23
    10:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:17
    Imazu (Tottori)
    今津(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:22
  2. 2
    05:45 - 11:55
    6h 10min JPY 5.510 IC JPY 5.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:00
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    07:00
    07:04
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:40
    11:03
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:11
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:34
    Yodoe
    淀江
    Ga
    11:34
    11:55
  3. 3
    05:45 - 11:55
    6h 10min JPY 5.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:12
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:12
    07:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    07:25
    11:03
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:11
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:34
    Yodoe
    淀江
    Ga
    11:34
    11:55
  4. 4
    05:45 - 12:19
    6h 34min JPY 5.830 IC JPY 5.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:21
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    07:21
    07:25
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:40
    11:03
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:06
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:18
    11:48
    AEON Higashidate
    イオン東館
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:14
    Imazu Kominkan
    今津公民館
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:19
  5. 5
    00:26 - 03:32
    3h 6min JPY 86.070
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    00:26
    03:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.